Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 1718 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vi-la vi-ni-lông vi-rút vi-rút học
vi-ta-min viêm viêm viêm họng
viêm nhiệt viêm nhiễm viêm quầng viêm tấy
viên viên bao viên bao đường viên băm
viên cốm viên chức viên chức viên chức hóa
viên hạt viên mãn viên môn viên nang
viên ngậm viên ngoại viên nhện viên nhộng
viếng viếng thăm viếng thăm viết
viết viết chì viết lách viết máy
viền viền viển vông việc
việc việc gì việc làm việc làm
viện viện viện binh viện dân biểu
viện dẫn viện hàn lâm viện kiểm sát viện phí
viện phó viện quân viện sĩ viện trợ
viện trợ viện trưởng việt dã việt gian
việt hóa việt kiều việt kiều việt nam hóa
việt ngữ việt vị việt vị việt văn
viễn viễn ảnh viễn địa viễn cảnh
viễn cảnh viễn chí viễn chinh viễn dụng
viễn du viễn dương viễn kính viễn kế
viễn khách viễn nhật viễn phương viễn thông
viễn thông viễn thị viễn tin viễn tưởng
viễn tượng viễn vọng vinh vinh dự
vinh dự vinh hạnh vinh hạnh vinh hiển
vinh hoa vinh nhục vinh quang vinh quang
vinh quy vinh thân vo vo ve
vo viên vo vo voan voi
voi voi biển voi nan von
von kế von vót vong vong ân
vong ân vong bản vong bổn vong gia thất thổ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.